--

câu dầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu dầm

+  

  • To practise long line fishing
  • To drag out indefinitely
    • làm việc câu dầm
      to drag indefinitely out a piece of job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu dầm"
Lượt xem: 567